Trang chủMUKANDLTD • NSE
add
Mukand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,60 ₹ - 94,01 ₹
Phạm vi một năm
86,00 ₹ - 192,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T INR
Số lượng trung bình
137,42 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,62 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -3,03% |
Thu nhập ròng | 148,80 Tr | -23,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -28,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,88 Tr | 15,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,40 Tr | 87,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,80 Tr | -23,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.466