Trang chủMUKANDLTD • NSE
add
Mukand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ₹ - 154,20 ₹
Phạm vi một năm
135,00 ₹ - 212,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T INR
Số lượng trung bình
281,64 N
Tỷ số P/E
22,95
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,58 T | -8,99% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 11,14% |
Thu nhập ròng | 243,30 Tr | -21,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -13,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,38 Tr | -7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,10 Tr | -74,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,30 Tr | -21,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.466