Trang chủMULPHA • KLSE
add
Mulpha International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,50 RM - 2,53 RM
Phạm vi một năm
2,30 RM - 2,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
787,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
114,80 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,88 Tr | 24,18% |
Chi phí hoạt động | -102,04 Tr | -387,06% |
Thu nhập ròng | 43,40 Tr | 327,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | 283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,20 Tr | 276,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,57 Tr | 18,25% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 2,37% |
Tổng nợ | 2,81 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,40 Tr | 327,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,97 Tr | -372,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,78 Tr | 850,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,28 Tr | 207,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,69 Tr | 1.636,26% |
Dòng tiền tự do | -293,04 Tr | -473,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.269