Trang chủMULPHA • KLSE
add
Mulpha International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,17 RM - 3,19 RM
Phạm vi một năm
2,30 RM - 3,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
992,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
32,34 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,33 Tr | -14,02% |
Chi phí hoạt động | -26,00 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,04 Tr | 1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,50 Tr | 31,81% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 0,68% |
Tổng nợ | 2,90 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,28 Tr | -80,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 Tr | -42,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,27 Tr | 2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,84 Tr | -479,26% |
Dòng tiền tự do | -106,88 Tr | 2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
585