Trang chủMUM • ETR
add
Mensch und Maschine Software SE
Giá đóng cửa hôm trước
52,30 €
Mức chênh lệch một ngày
51,60 € - 53,00 €
Phạm vi một năm
48,10 € - 61,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
896,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,14 N
Tỷ số P/E
27,69
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,10 Tr | 38,72% |
Chi phí hoạt động | 31,40 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | 31,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 31,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,55 Tr | 34,90% |
Tổng tài sản | 222,96 Tr | 26,36% |
Tổng nợ | 120,37 Tr | 42,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,43 Tr | 31,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,39 Tr | 25,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | -117,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,80 Tr | -97,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | -10,57% |
Dòng tiền tự do | 17,99 Tr | 18,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.181