Trang chủMUM • FRA
add
Mensch und Maschine Software SE
Giá đóng cửa hôm trước
54,40 €
Mức chênh lệch một ngày
54,40 € - 54,80 €
Phạm vi một năm
26,85 € - 60,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
936,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
121,00
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,34 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | 49,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -1,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,17 Tr | 5,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 111,61 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,11 Tr | -36,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -57,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 Tr | -130,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 Tr | -78,93% |
Dòng tiền tự do | 15,48 Tr | -31,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.179