Trang chủMUNJALAU • NSE
add
Munjal Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,66 ₹ - 113,69 ₹
Phạm vi một năm
71,15 ₹ - 145,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,69 T INR
Số lượng trung bình
555,06 N
Tỷ số P/E
23,85
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 17,68% |
Thu nhập ròng | 186,34 Tr | 35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 41,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,60 Tr | -15,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -5,30% |
Tổng tài sản | 12,77 T | 3,73% |
Tổng nợ | 8,56 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,34 Tr | 35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
852