Trang chủMUNJALAU • NSE
add
Munjal Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
132,51 ₹ - 145,70 ₹
Phạm vi một năm
50,50 ₹ - 145,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,40 T INR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 17,39% |
Thu nhập ròng | 117,06 Tr | 18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 18,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,45 Tr | 73,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 60,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,06 Tr | 18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
852