Trang chủMUNJALSHOW • NSE
add
Munjal Showa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
161,10 ₹ - 164,32 ₹
Phạm vi một năm
126,40 ₹ - 211,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T INR
Số lượng trung bình
145,71 N
Tỷ số P/E
21,65
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 660,25 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 119,19 Tr | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -13,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,17 Tr | 2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 6,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,19 Tr | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.179