Trang chủMUNMF • OTCMKTS
add
Mundoro Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 847,48 N | 224,85% |
Thu nhập ròng | -722,60 N | -194,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,70 N | -217,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | -49,25% |
Tổng tài sản | 6,35 Tr | -37,93% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -59,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,60 N | -194,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 721,06 N | -27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,74 N | 75,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 N | -97,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,19 N | -31,25% |
Dòng tiền tự do | 971,21 N | 87,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6