Trang chủMURMF • OTCMKTS
add
Murchison Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0087 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
178,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 255,68 N | -55,67% |
Thu nhập ròng | -239,45 N | 62,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,46 N | 55,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,17 N | -60,63% |
Tổng tài sản | 884,34 N | -62,40% |
Tổng nợ | 155,52 N | -21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,45 N | 62,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,45 N | 68,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,02 N | -35,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 505,57 N | -14,04% |
Dòng tiền tự do | 85,19 N | 289,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web