Trang chủMURMF • OTCMKTS
add
Murchison Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 230,38 N | -67,74% |
Thu nhập ròng | -213,86 N | 70,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,23 N | 68,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,60 N | -82,80% |
Tổng tài sản | 569,54 N | -70,31% |
Tổng nợ | 103,62 N | -54,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,86 N | 70,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,12 N | 88,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 N | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,38 N | -118,70% |
Dòng tiền tự do | -28,25 N | 94,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web