Trang chủMURUDCERA • NSE
add
Murudeshwar Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,51 ₹ - 49,92 ₹
Phạm vi một năm
39,95 ₹ - 70,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T INR
Số lượng trung bình
39,16 N
Tỷ số P/E
37,38
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,46 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 163,61 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | 29,08 Tr | 130,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 146,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,84 Tr | 3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,98 Tr | -36,56% |
Tổng tài sản | 5,58 T | 0,86% |
Tổng nợ | 1,91 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,08 Tr | 130,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
302