Trang chủMURUDCERA • NSE
add
Murudeshwar Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,25 ₹ - 34,50 ₹
Phạm vi một năm
29,92 ₹ - 70,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T INR
Số lượng trung bình
43,07 N
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,47 Tr | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 170,68 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,05 Tr | 1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,98 Tr | -36,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
302