Trang chủMUSH • CVE
add
Mercanto Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,38 N | -47,49% |
Chi phí hoạt động | 289,36 N | -25,73% |
Thu nhập ròng | -55,22 N | -159,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,99 | -214,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,20 N | -155,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,33 N | -59,42% |
Tổng tài sản | 1,41 Tr | -28,45% |
Tổng nợ | 867,99 N | -38,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,22 N | -159,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,54 N | -172,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,04 N | -193,57% |
Dòng tiền tự do | -9,04 N | -233,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2