Trang chủMUSH • CVE
add
Mercanto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,92 N | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 297,86 N | 7,95% |
Thu nhập ròng | -109,22 N | -294,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,00 | -315,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,64 N | -251,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,83 N | -54,55% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -27,14% |
Tổng nợ | 803,75 N | -26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,22 N | -294,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 N | 94,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 N | 87,69% |
Dòng tiền tự do | 42,51 N | 160,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2