Trang chủMUSK • CNSX
add
Musk Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
813,93 N CAD
Số lượng trung bình
54,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,74 N | -48,22% |
Thu nhập ròng | -162,80 N | 39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,74 N | 38,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 N | -96,14% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -2,87% |
Tổng nợ | 868,18 N | 32,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,80 N | 39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,13 N | -9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,68 N | -85,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,95 N | 57.339,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 N | 127,28% |
Dòng tiền tự do | 20,21 N | -77,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web