Trang chủMUSTI • HEL
add
Musti Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
21,15 €
Mức chênh lệch một ngày
21,15 € - 22,15 €
Phạm vi một năm
19,91 € - 27,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
724,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
199,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,52 Tr | 1,03% |
Chi phí hoạt động | 42,43 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -61,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -61,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 Tr | -19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,57 Tr | 16,46% |
Tổng tài sản | 416,29 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 250,87 Tr | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -61,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,86 Tr | -31,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | 9,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | 78,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,90 Tr | 109,86% |
Dòng tiền tự do | 12,78 Tr | 23,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.722