Trang chủMUTHOOTCAP • NSE
add
Muthoot Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
351,80 ₹ - 366,95 ₹
Phạm vi một năm
270,00 ₹ - 413,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T INR
Số lượng trung bình
56,85 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,75 Tr | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 408,56 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 159,72 Tr | -80,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,57 | -82,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -16,63% |
Tổng tài sản | 28,48 T | 26,87% |
Tổng nợ | 22,08 T | 33,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,72 Tr | -80,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.995