Trang chủMUTU • IDX
add
Mutuagung Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
90,00 Rp - 92,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 122,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
289,15 T IDR
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,37 T | 18,71% |
Chi phí hoạt động | 24,77 T | -0,09% |
Thu nhập ròng | 7,82 T | 14,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | -3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 T | 74,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | -56,56% |
Tổng tài sản | 314,30 T | 11,29% |
Tổng nợ | 91,47 T | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 T | 14,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,27 Tr | 101,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 T | -42,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 T | -49,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,46 T | 55,63% |
Dòng tiền tự do | -10,34 T | -186,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
327