Trang chủMUTU • IDX
add
Mutuagung Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 122,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
323,72 T IDR
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,49 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 32,11 T | 15,86% |
Thu nhập ròng | 4,93 T | -67,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,88 T | -24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,05 T | -54,38% |
Tổng tài sản | 291,76 T | 5,92% |
Tổng nợ | 75,29 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 T | -67,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,70 T | -1.018,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,94 T | 1.638,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,25 T | 21,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,07 T | 238,28% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | -94,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
321