Trang chủMUX • NYSE
add
McEwen Mining Inc
7,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,40 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 16:01:20 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 $
Mức chênh lệch một ngày
7,36 $ - 7,66 $
Phạm vi một năm
5,92 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,64 Tr USD
Số lượng trung bình
996,68 N
Tỷ số P/E
3,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,25 Tr | 36,05% |
Chi phí hoạt động | 17,12 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 88,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | 91,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,62 Tr | 174,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,23 Tr | -66,40% |
Tổng tài sản | 667,79 Tr | 16,61% |
Tổng nợ | 165,69 Tr | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 88,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,18 Tr | 1.116,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,02 Tr | -107,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,00 N | 10,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,92 Tr | 69,42% |
Dòng tiền tự do | -3,43 Tr | 83,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.977