Trang chủMV4 • SGX
add
Mewah International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,40 N
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,90 Tr | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 41,23 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 82,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 102,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,68 Tr | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,51 Tr | 16,45% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 5,34% |
Tổng nợ | 739,29 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 82,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 932,00 N | -99,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,38 Tr | 24,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,71 Tr | 130,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,31 Tr | -42,90% |
Dòng tiền tự do | 8,66 Tr | 409,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.865