Trang chủMV4 • SGX
add
Mewah International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
375,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 44,48% |
Chi phí hoạt động | 61,47 Tr | 58,13% |
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | -33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -54,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,60 Tr | -23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,74 Tr | 5,95% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 26,21% |
Tổng nợ | 1,06 T | 50,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | -33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,55 Tr | -425,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,29 Tr | 18,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,53 Tr | 1.462,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -770,00 N | -121,13% |
Dòng tiền tự do | -4,02 Tr | -3.110,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.865