Trang chủMVBF • NASDAQ
add
MVB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 $
Mức chênh lệch một ngày
16,74 $ - 17,29 $
Phạm vi một năm
15,59 $ - 25,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,79 Tr USD
Số lượng trung bình
31,44 N
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,85 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 32,47 Tr | 18,95% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | 0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 18,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,83 Tr | -19,94% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -5,59% |
Tổng nợ | 2,82 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,55 Tr | -160,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,52 Tr | 144,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,98 Tr | -121,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -293,00 Tr | -55,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
453