Trang chủMVBF • NASDAQ
add
MVB Financial Corp
24,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,00 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,94 $
Mức chênh lệch một ngày
22,90 $ - 24,20 $
Phạm vi một năm
15,59 $ - 25,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,55 Tr USD
Số lượng trung bình
83,70 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,74 Tr | -7,90% |
Chi phí hoạt động | 27,49 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -51,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -47,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -51,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,52 Tr | -13,05% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -1,95% |
Tổng nợ | 2,92 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -51,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 Tr | -72,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,12 Tr | -214,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,61 Tr | 177,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,93 Tr | 180,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
453