Trang chủMVCO • OTCMKTS
add
Metavesco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00065 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,16 N USD
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,19 N | — |
Chi phí hoạt động | 79,08 N | — |
Thu nhập ròng | -413,21 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 N | — |
Tổng tài sản | 336,33 N | — |
Tổng nợ | 329,92 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,21 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,79 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,71 N | — |
Dòng tiền tự do | -25,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1