Trang chủMVF • ASX
add
Monash IVF Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,19 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | -17,70% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,69 Tr | 31,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | 26,56% |
Tổng tài sản | 507,70 Tr | 12,79% |
Tổng nợ | 253,47 Tr | 49,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | -89,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | 44,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 124,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -84,44% |
Dòng tiền tự do | 9,11 Tr | 132,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
997