Trang chủMVI.H • CVE
add
Monitor Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,01 N CAD
Số lượng trung bình
517,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -61,00 | -117,48% |
Thu nhập ròng | -5,81 N | -54,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 N | -13,00% |
Tổng tài sản | 10,22 N | -13,00% |
Tổng nợ | 877,89 N | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -867,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 N | -54,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,81 N | 20,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 N | -68,81% |
Dòng tiền tự do | -17,51 N | 30,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web