Trang chủMVNC • OTCMKTS
add
Marvion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0047 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 Tr USD
Số lượng trung bình
6,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,02 N | 138,11% |
Chi phí hoạt động | 259,78 N | 267,44% |
Thu nhập ròng | 6,98 N | -82,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -92,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,34 N | 43,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,79 N | -29,40% |
Tổng tài sản | 4,41 Tr | -51,16% |
Tổng nợ | 9,88 Tr | -49,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 N | -82,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,33 N | 58,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,57 N | 54,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,15 N | -82,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,36 N | -73,24% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | -127,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
10