Trang chủMVNE • TLV
add
Mivne Real Estate KD Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ILA - 1.089,00 ILA
Phạm vi một năm
827,30 ILA - 1.119,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T ILS
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,35 Tr | 23,27% |
Chi phí hoạt động | 42,76 Tr | 82,57% |
Thu nhập ròng | 123,19 Tr | 66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,30 | 36,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,17 Tr | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,67 Tr | -26,98% |
Tổng tài sản | 19,13 T | 3,02% |
Tổng nợ | 10,76 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 724,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,19 Tr | 66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,13 Tr | 29,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,27 Tr | -113,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,88 Tr | -61,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,55 Tr | -507,74% |
Dòng tiền tự do | 170,65 Tr | 134,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
190