Trang chủMVO • NYSE
add
MV Oil Trust
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 $
Mức chênh lệch một ngày
5,85 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 10,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,56 Tr USD
Số lượng trung bình
119,24 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 Tr | -11,10% |
Chi phí hoạt động | 252,93 N | 37,76% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -13,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,75 | -2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | 1,38% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | -29,15% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 234,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 234,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -13,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web