Trang chủMVP • ASX
add
Medical Developments International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
238,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 Tr | 32,52% |
Chi phí hoạt động | 6,81 Tr | -40,17% |
Thu nhập ròng | 152,00 N | 102,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 102,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 126,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,62 Tr | 12,22% |
Tổng tài sản | 65,33 Tr | -28,26% |
Tổng nợ | 10,00 Tr | -34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 N | 102,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,00 N | 88,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,50 N | 68,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 1.423,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | 187,96% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | 118,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
68