Trang chủMVP • BKK
add
M Vision PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,84 ฿ - 0,86 ฿
Phạm vi một năm
0,61 ฿ - 1,86 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
290,04 Tr THB
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,57 Tr | -39,02% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | 135,69% |
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,76 | 64,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,15 Tr | -6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -76,70% |
Tổng tài sản | 397,46 Tr | -39,48% |
Tổng nợ | 192,89 Tr | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -123,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 85,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,06 Tr | -45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | -78,00% |
Dòng tiền tự do | 627,88 N | 106,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
41