Trang chủMVP • WSE
add
Marvipol Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,82 zł - 6,96 zł
Phạm vi một năm
5,52 zł - 9,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
289,07 Tr PLN
Số lượng trung bình
21,66 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
15,27%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,42 Tr | 1.121,30% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | -50,84% |
Thu nhập ròng | 30,17 Tr | 310,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 117,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,88 Tr | 1.175,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,83 Tr | -21,59% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 8,37% |
Tổng nợ | 885,59 Tr | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,17 Tr | 310,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,64 Tr | -924,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,11 Tr | 7,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,45 Tr | -762,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,98 Tr | -307,24% |
Dòng tiền tự do | -148,49 Tr | -655,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
85