Trang chủMWAI • OTCMKTS
add
MedWellaAI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr USD
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,32 N | -85,82% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 43,47% |
Thu nhập ròng | -588,63 N | -298,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,24 | -1.495,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,74 N | -257,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,22 N | 60,58% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | -68,19% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 491,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,63 N | -298,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,15 N | 69,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 525,85 N | -61,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,70 N | -30,11% |
Dòng tiền tự do | -868,54 N | -25,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1