Trang chủMWB0 • FRA
add
mwb fairtrade Wertpapierhandelsbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 €
Mức chênh lệch một ngày
8,20 € - 8,30 €
Phạm vi một năm
2,95 € - 9,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
92,00
Tỷ số P/E
72,41
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 Tr | -21,01% |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | 16,60% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 479,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 579,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | -75,91% |
Tổng tài sản | 47,71 Tr | -8,40% |
Tổng nợ | 25,59 Tr | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 479,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
72