Trang chủMWE • LON
add
MTI Wireless Edge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
42,00 GBX - 43,22 GBX
Phạm vi một năm
34,50 GBX - 70,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,14 Tr GBP
Số lượng trung bình
208,30 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | -4,57% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | -3,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 Tr | -25,85% |
Tổng tài sản | 44,81 Tr | 0,25% |
Tổng nợ | 15,30 Tr | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | -1,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,00 N | -132,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,00 N | -590,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | -37,47% |
Dòng tiền tự do | 836,62 N | 10,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
235