Trang chủMWE • LON
add
MTI Wireless Edge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
44,70 GBX - 44,70 GBX
Phạm vi một năm
30,00 GBX - 54,55 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
39,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
88,95 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,09 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | 948,00 N | 9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 41,97 Tr | 8,91% |
Tổng nợ | 14,29 Tr | 22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 948,00 N | 9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,00 N | -61,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 N | -840,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -2,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -25,27% |
Dòng tiền tự do | 190,12 N | -62,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
235