Trang chủMWET4 • BVMF
add
Wetzel SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 R$
Phạm vi một năm
5,13 R$ - 18,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,10 Tr BRL
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
0,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,17 Tr | 14,91% |
Chi phí hoạt động | -48,94 Tr | -374,85% |
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 295,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,47 | 270,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,69 Tr | 468,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,25 Tr | 5.924,42% |
Tổng tài sản | 352,23 Tr | 17,51% |
Tổng nợ | 326,04 Tr | 6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | 295,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,62 Tr | 5.212,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,29 Tr | -307,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,63 Tr | -1.996,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,70 Tr | 5.597,83% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 111,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
1.009