Trang chủMWSNF • OTCMKTS
add
Mawson Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | -563,72 N | 52,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 Tr | 19,91% |
Tổng tài sản | 42,08 Tr | -43,58% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -563,72 N | 52,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -4,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | 2,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 1.911,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | 34,11% |
Dòng tiền tự do | -3,29 Tr | -19,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8