Trang chủMWT • WSE
add
MW Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 zł
Phạm vi một năm
2,66 zł - 5,55 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 Tr PLN
Số lượng trung bình
585,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,00 N | 225,84% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | -752,00 N | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -259,31 | 69,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,00 N | 19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | -16,52% |
Tổng tài sản | 25,37 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 2,29 Tr | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -752,00 N | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | 195,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,00 N | 104,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,00 N | -1.030,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 140,41% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 154,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
6