Trang chủMWT • WSE
add
MW Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,00 zł - 3,18 zł
Phạm vi một năm
2,66 zł - 5,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 Tr PLN
Số lượng trung bình
363,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,00 N | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -707,00 N | -135,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -380,11 | -107,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -764,00 N | 16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 Tr | -39,20% |
Tổng tài sản | 25,86 Tr | -11,65% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,00 N | -135,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,00 N | -107,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 N | 101,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | -38,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 N | 99,02% |
Dòng tiền tự do | -462,88 N | 90,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
6