Trang chủMWT • WSE
add
MW Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,18 zł - 3,30 zł
Phạm vi một năm
3,18 zł - 7,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
329,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,00 N | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 887,00 N | -6,14% |
Thu nhập ròng | -643,00 N | -24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -656,12 | -21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -748,00 N | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 Tr | -49,68% |
Tổng tài sản | 26,31 Tr | -11,61% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,00 N | -24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,00 N | -8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,00 N | -99,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 N | -128,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -772,00 N | -114,65% |
Dòng tiền tự do | -506,75 N | -115,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
6