Trang chủMWY • ASX
add
Midway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
206,08 N
Tỷ số P/E
126,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,53 Tr | 136,19% |
Chi phí hoạt động | 17,76 Tr | 32,22% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 138,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 116,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 120,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,86 Tr | 343,38% |
Tổng tài sản | 217,45 Tr | 19,08% |
Tổng nợ | 71,04 Tr | 27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 138,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,30 Tr | 356,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -177,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,28 Tr | -22,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 Tr | 156,90% |
Dòng tiền tự do | 645,75 N | 115,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
62