Trang chủMWYN • NASDAQ
add
Marwynn Holdings Inc
2,02 $
Trước giờ mở cửa:(1,49%)-0,030
1,99 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 05:24:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 15,14% |
Thu nhập ròng | 23,42 N | -91,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -91,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,45 N | -92,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -828,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,83 N | — |
Tổng tài sản | 12,61 Tr | — |
Tổng nợ | 10,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,42 N | -91,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,83 N | 40,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,02 N | 83,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,52 N | -156,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,29 N | -35,36% |
Dòng tiền tự do | 588,78 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27