Trang chủMX0 • FRA
add
Amex Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 €
Mức chênh lệch một ngày
0,74 € - 0,74 €
Phạm vi một năm
0,49 € - 1,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
145,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 167,39% |
Thu nhập ròng | -4,09 Tr | -91,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -184,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -280,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | 301,82% |
Tổng tài sản | 137,75 Tr | 26,46% |
Tổng nợ | 24,81 Tr | 28,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,09 Tr | -91,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,40 N | 97,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,26 Tr | -225,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,93 Tr | 17,38% |
Dòng tiền tự do | -7,82 Tr | 45,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web