Trang chủMX1 • ASX
add
Micro-X Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
445,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,29 | -30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | -14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -54,93% |
Tổng tài sản | 19,96 Tr | -7,48% |
Tổng nợ | 13,85 Tr | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -957,00 N | -364,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | 76,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 572,00 N | 420,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,00 N | -1.095,24% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | -4,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web