Trang chủMXC • NYSEAMERICAN
add
Mexco Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 $
Mức chênh lệch một ngày
6,50 $ - 7,00 $
Phạm vi một năm
5,89 $ - 14,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,54 Tr USD
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 984,64 N | 32,57% |
Thu nhập ròng | 469,13 N | 35,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,81 | 18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,00 N | -74,57% |
Tổng tài sản | 19,54 Tr | 4,54% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,13 N | 35,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 934,71 N | -1,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | -994,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,35 N | -167,26% |
Dòng tiền tự do | -596,15 N | -164,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5