Trang chủMXCHY • OTCMKTS
add
ORBIA ADVANCE ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,24 T MXN
Số lượng trung bình
3,45 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 353,00 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | 24,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,00 Tr | -30,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,00 Tr | -18,10% |
Tổng tài sản | 11,36 T | 0,80% |
Tổng nợ | 8,34 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.000