Trang chủMXCT • LON
add
MaxCyte Inc
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
262,00 GBX - 280,00 GBX
Phạm vi một năm
259,14 GBX - 430,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
374,46 Tr USD
Số lượng trung bình
40,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 20,29 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,56 | -0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,99 Tr | -0,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,83 Tr | -19,14% |
Tổng tài sản | 248,61 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 35,31 Tr | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 Tr | -2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | 46,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,61 Tr | 28,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,00 N | 516,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,00 N | 89,70% |
Dòng tiền tự do | -196,12 N | 96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143