Trang chủMXCT • LON
add
MaxCyte Inc
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
200,00 GBX - 212,00 GBX
Phạm vi một năm
177,00 GBX - 410,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
299,80 Tr USD
Số lượng trung bình
38,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 Tr | -44,51% |
Chi phí hoạt động | 19,31 Tr | -12,96% |
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | -100,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,90 | -261,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,84 Tr | -69,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,48 Tr | -8,20% |
Tổng tài sản | 239,47 Tr | -10,74% |
Tổng nợ | 33,22 Tr | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | -100,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,82 Tr | -897,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 59,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,00 N | -16,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,07 Tr | -240,49% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -294,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114