Trang chủMXCT • NASDAQ
add
MaxCyte Inc
2,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,11 $
Đóng cửa: 18 thg 6, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,54 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,39 Tr | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 21,19 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | -7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,76 | -17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,20 Tr | -0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,27 Tr | -12,22% |
Tổng tài sản | 229,96 Tr | -10,84% |
Tổng nợ | 30,55 Tr | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,26 Tr | -7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,41 Tr | -36,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,53 Tr | 166,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,00 N | -45,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | 81,45% |
Dòng tiền tự do | -7,75 Tr | 2,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114