Trang chủMXGBF • OTCMKTS
add
Molson Coors Canada Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 $
Phạm vi một năm
49,88 $ - 64,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
733,10 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 632,50 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | -645,60 Tr | -14.446,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,72 | -15.229,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,10 Tr | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,10 Tr | 0,54% |
Tổng tài sản | 10,55 T | -3,67% |
Tổng nợ | 2,03 T | -75,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,60 Tr | -14.446,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,80 Tr | -15,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,90 Tr | -143,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,00 Tr | 14,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | -98,17% |
Dòng tiền tự do | -412,02 Tr | -250,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.300