Trang chủMXHN • FRA
add
MAX Automation SE
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 €
Mức chênh lệch một ngày
5,74 € - 5,74 €
Phạm vi một năm
4,92 € - 6,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
240,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
150,00
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,02 Tr | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 44,28 Tr | -3,76% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 332,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 370,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 Tr | -58,51% |
Tổng tài sản | 349,24 Tr | -8,37% |
Tổng nợ | 159,46 Tr | -38,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 332,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -855,00 N | -112,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 47,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | 19,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 Tr | -171,67% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | -127,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.547