Trang chủMXHN • FRA
add
MAX Automation SE
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 €
Mức chênh lệch một ngày
5,76 € - 5,76 €
Phạm vi một năm
5,40 € - 6,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
239,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
84,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,83 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 46,01 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 361,00 N | -97,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -97,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | -35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,49 Tr | -41,27% |
Tổng tài sản | 381,15 Tr | -8,10% |
Tổng nợ | 260,99 Tr | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,00 N | -97,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | 343,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | -231,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | -190,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -216,44% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | 85,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.558