Trang chủMXI • ASX
add
MaxiParts
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,86 N
Tỷ số P/E
18,40
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,45 Tr | 22,53% |
Chi phí hoạt động | 18,75 Tr | 25,89% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 839,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 677,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | 25,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 Tr | 21,48% |
Tổng tài sản | 208,11 Tr | -3,38% |
Tổng nợ | 104,52 Tr | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 839,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | 358,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 928,00 N | 105,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -132,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 485,50 N | 150,18% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 33,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
450