Trang chủMXN • FRA
add
Mixi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 €
Mức chênh lệch một ngày
19,80 € - 19,80 €
Phạm vi một năm
15,90 € - 23,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
239,32 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,50 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 21,87 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | 7,18 T | 197,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 T | 12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,47 T | 7,14% |
Tổng tài sản | 225,54 T | 8,78% |
Tổng nợ | 44,21 T | 39,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 T | 197,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,74 T | 38,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 T | 167,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 T | -324,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 T | 50,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.645