Trang chủMXN • FRA
add
Mixi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 €
Mức chênh lệch một ngày
16,10 € - 16,10 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 18,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
210,13 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,09 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 17,21 T | 1,05% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | 69,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 65,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | 18,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,96 T | -10,82% |
Tổng tài sản | 204,25 T | -3,32% |
Tổng nợ | 31,13 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | 69,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 T | 56,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 T | -182,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,83 T | 39,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 T | 14,40% |
Dòng tiền tự do | -8,08 T | 27,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.645