Trang chủMXN • FRA
add
Mixi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 €
Phạm vi một năm
15,90 € - 23,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
232,18 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,32 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 17,34 T | 0,73% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -36,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -39,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 T | -1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,66 T | — |
Tổng tài sản | 215,03 T | — |
Tổng nợ | 37,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -36,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,89 T | -287,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 T | 50,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 T | -6,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,73 T | -49,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.717