Trang chủMXNU • SGX
add
Elite UK REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 £
Mức chênh lệch một ngày
0,30 £ - 0,30 £
Phạm vi một năm
0,23 £ - 0,33 £
Giá trị vốn hóa thị trường
175,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
289,44 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 Tr | -18,37% |
Chi phí hoạt động | 756,00 N | 136,62% |
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | 131,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,91 | 138,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 Tr | -68,17% |
Tổng tài sản | 440,30 Tr | -0,84% |
Tổng nợ | 199,13 Tr | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | 131,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,06 Tr | -52,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 610,50 N | -61,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 Tr | 2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -118,45% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | -13,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5