Trang chủMXO • ASX
add
Motio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
368,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | 24,55% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 8,90% |
Thu nhập ròng | -362,00 N | 36,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,43 | 48,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,00 | 99,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 8,81 Tr | -12,13% |
Tổng nợ | 4,39 Tr | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,00 N | 36,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,54 N | 709,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,61 N | -636,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,95 N | -1.535,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,03 N | 67,72% |
Dòng tiền tự do | 259,96 N | 12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web