Trang chủMXR • ASX
add
Maximus Resources
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
710,73 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 333,75 N | 44,88% |
Thu nhập ròng | -353,02 N | -29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,91 N | -45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -0,09% |
Tổng tài sản | 20,83 Tr | 22,86% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 244,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,02 N | -29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,32 N | -64,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,00 N | 0,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,91 N | -1.867,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -827,23 N | -11,43% |
Dòng tiền tự do | -963,86 N | -9,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web