Trang chủMXTRD • OTCMKTS
add
Montero Mining and Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
232,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 1.230,35% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -703,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -2.277,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,48 Tr | 6.559,15% |
Tổng tài sản | 20,41 Tr | 1.618,38% |
Tổng nợ | 943,30 N | -16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -703,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,90 Tr | 4.490,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,24 Tr | -38.669,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,99 N | -128,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 408,45% |
Dòng tiền tự do | 19,33 Tr | 3.578,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web