Trang chủMYAXIS • KLSE
add
MyAxis Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,31 RM
Số lượng trung bình
15,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,12 Tr | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 53,71% |
Thu nhập ròng | 873,25 N | 1.705,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 1.405,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | 584,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 30,05 Tr | — |
Tổng nợ | 22,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,25 N | 1.705,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 238,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -5.472,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 Tr | 266,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 230,55% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
12