Trang chủMYCB • OTCMKTS
add
My City Builders Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 Tr USD
Số lượng trung bình
44,00
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,74 N | 118,71% |
Chi phí hoạt động | 77,14 N | 4,30% |
Thu nhập ròng | -78,22 N | 92,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -262,99 | 96,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,98 N | 44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,35 N | -48,07% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | 156,36% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,22 N | 92,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,75 N | -295,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,58 N | 61,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,51 N | 112,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 N | 101,17% |
Dòng tiền tự do | -339,26 N | 90,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1